CÔNG TY TNHH SX TM KIM HỒNG LỢI
icon_3
Cụm công nghiệp Hải Sơn, Ấp Bình Tiên 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Long An
icon_2
Hotline contact: 0272 3763921
icon_1
Mail for us: kimhongloila@gmail.com

Thép hộp Vuông mã kẽm

Mã sản phẩm :

Giá : Liên hệ

Lượt xem : 5762

Xuất xứ vật liệu: Nga, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Nhật, Nam Phi.

Tiêu chuẩn: Nhật Bản JISG 3466 - 2010. Mỹ ASTM A500/A500M - 10a.

Kích thước: Từ 10x10mm -> 100x100mm.

Độ dày thành ống: Từ 0.7mm -> 4.0mm

Chiều dài: Theo yêu cầu của khách hàng

Ứng dụng: Ống dẫn, chế tạo chi tiết máy, cơ khí chế tạo.... 

 

 

Bảng quy cách chuẩn trọng lượng của thép hộp vuông mạ kẽm

TÊN HÀNG

KHỐI LƯỢNG/MÉT

KHỐI LƯỢNG/CÂY

12x12x0.6 mm mạ kẽm

0.223

1.34

12x12x0.7 mm mạ kẽm

0.260

1.56

12x12x0.8 mm mạ kẽm

0.296

1.78

12x12x0.9  mm mạ kẽm

0.333

2.00

12x12x1.0 mm mạ kẽm

0.369

2.21

12x12x1.1 mm mạ kẽm

0.405

2.43

12x12x1.2 mm mạ kẽm

0.441

2.65

14x14x0.6 mm mạ kẽm

0.261

1.57

14x14x0.7 mm mạ kẽm

0.304

1.82

14x14x0.8 mm mạ kẽm

0.347

2.08

14x14x0.9 mm mạ kẽm

0.389

2.33

14x14x1.0 mm mạ kẽm

0.432

2.59

14x14x1.1 mm mạ kẽm

0.474

2.84

14x14x1.2 mm mạ kẽm

0.516

3.10

14x14x1.4 mm mạ kẽm

0.600

3.60

14x14x1.5 mm mạ kẽm

0.642

3.85

16x16x0.6 mm mạ kẽm

0.299

1.79

16x16x0.7 mm mạ kẽm

0.348

2.09

16x16x0.8 mm mạ kẽm

0.397

2.38

16x16x0.9 mm mạ kẽm

0.446

2.68

16x16x1.0 mm mạ kẽm

0.495

2.97

16x16x1.1 mm mạ kẽm

0.543

3.26

16x16x1.2 mm mạ kẽm

0.592

3.55

16x16x1.4 mm mạ kẽm

0.688

4.13

16x16x1.5 mm mạ kẽm

0.736

4.42

20x20x0.6 mm mạ kẽm

0.374

2.24

20x20x0.7 mm mạ kẽm

0.436

2.62

20x20x0.8 mm mạ kẽm

0.497

2.98

20x20x0.9 mm mạ kẽm

0.559

3.35

20x20x1.0 mm mạ kẽm

0.620

3.72

20x20x1.1 mm mạ kẽm

0.681

4.09

20x20x1.2 mm mạ kẽm

0.742

4.45

20x20x1.4 mm mạ kẽm

0.864

5.18

20x20x1.5 mm mạ kẽm

0.924

5.54

20x20x1.7 mm mạ kẽm

1.045

6.27

20x20x1.8 mm mạ kẽm

1.105

6.63

25x25x0.6 mm mạ kẽm

0.468

2.81

25x25x0.7 mm mạ kẽm

0.546

3.28

25x25x0.8 mm mạ kẽm

0.623

3.74

25x25x0.9 mm mạ kẽm

0.700

4.20

25x25x1.0 mm mạ kẽm

0.777

4.66

25x25x1.1 mm mạ kẽm

0.854

5.12

25x25x1.2 mm mạ kẽm

0.931

5.59

25x25x1.4 mm mạ kẽm

1.084

6.50

25x25x1.5 mm mạ kẽm

1.160

6.96

25x25x1.7 mm mạ kẽm

1.312

7.87

25x25x1.8 mm mạ kẽm

1.388

8.33

25x25x2.0 mm mạ kẽm

1.539

9.23

30x30x0.6 mm mạ kẽm

0.562

3.37

30x30x0.7 mm mạ kẽm

0.656

3.94

30x30x0.8 mm mạ kẽm

0.749

4.49

30x30x0.9 mm mạ kẽm

0.841

5.05

30x30x1.0 mm mạ kẽm

0.934

5.60

30x30x1.1 mm mạ kẽm

1.027

6.16

30x30x1.2 mm mạ kẽm

1.119

6.71

30x30x1.4 mm mạ kẽm

1.303

7.82

30x30x1.5 mm mạ kẽm

1.395

8.37

30x30x1.7 mm mạ kẽm

1.579

9.47

30x30x1.8 mm mạ kẽm

1.670

10.02

30x30x2.0 mm mạ kẽm

1.853

11.12

40x40x0.7 mm mạ kẽm

0.875

5.25

40x40x0.8 mm mạ kẽm

1.000

6.00

40x40x0.9 mm mạ kẽm

1.124

6.74

40x40x1.0 mm mạ kẽm

1.248

7.49

40x40x1.1 mm mạ kẽm

1.372

8.23

40x40x1.2 mm mạ kẽm

1.496

8.98

40x40x1.4 mm mạ kẽm

1.743

10.46

40x40x1.5 mm mạ kẽm

1.866

11.20

40x40x1.7 mm mạ kẽm

2.113

12.68

40x40x1.8 mm mạ kẽm

2.235

13.41

40x40x2.0 mm mạ kẽm

2.481

14.89

50x50x0.8 mm mạ kẽm

1.251

7.51

50x50x0.9 mm mạ kẽm

1.407

8.44

50x50x1.0 mm mạ kẽm

1.562

9.37

50x50x1.1 mm mạ kẽm

1.718

10.31

50x50x1.2 mm mạ kẽm

1.873

11.24

50x50x1.4 mm mạ kẽm

2.183

13.10

50x50x1.5 mm mạ kẽm

2.337

14.02

50x50x1.7 mm mạ kẽm

2.646

15.88

50x50x1.8 mm mạ kẽm

2.801

16.81

50x50x2.0 mm mạ kẽm

3.109

18.65

50x50x2.3 mm mạ kẽm

3.569

21.41

50x50x2.5 mm mạ kẽm

3.876

23.26

50x50x2.8 mm mạ kẽm

4.334

26.00

50x50x3.0 mm mạ kẽm

4.639

27.83

60x60x0.9 mm mạ kẽm

1.689

10.13

60x60x1.0 mm mạ kẽm

1.876

11.26

60x60x1.1 mm mạ kẽm

2.063

12.38

60x60x1.2 mm mạ kẽm

2.249

13.49

60x60x1.4 mm mạ kẽm

2.622

15.73

60x60x1.5 mm mạ kẽm

2.808

16.85

60x60x1.7 mm mạ kẽm

3.180

19.08

60x60x1.8 mm mạ kẽm

3.366

20.20

60x60x2.0 mm mạ kẽm

3.737

22.42

60x60x2.3 mm mạ kẽm

4.292

25.75

60x60x2.5 mm mạ kẽm

4.661

27.97

60x60x2.8 mm mạ kẽm

5.214

31.28

60x60x3.0 mm mạ kẽm

5.581

33.49

75x75x0.9 mm mạ kẽm

2.113

12.68

75x75x1.0 mm mạ kẽm

2.347

14.08

75x75x1.1 mm mạ kẽm

2.581

15.49

75x75x1.2 mm mạ kẽm

2.815

16.89

75x75x1.4 mm mạ kẽm

3.282

19.69

75x75x1.5 mm mạ kẽm

3.515

21.09

75x75x1.7 mm mạ kẽm

3.981

23.89

75x75x1.8 mm mạ kẽm

4.214

25.28

75x75x2.0 mm mạ kẽm

4.679

28.07

75x75x2.3 mm mạ kẽm

5.375

32.25

75x75x2.5 mm mạ kẽm

5.838

35.03

75x75x2.8 mm mạ kẽm

6.532

39.19

75x75x3.0 mm mạ kẽm

6.994

41.96

90x90x1.1 mm mạ kẽm

3.099

18.59

90x90x1.2 mm mạ kẽm

3.380

20.28

90x90x1.4 mm mạ kẽm

3.941

23.65

90x90x1.5 mm mạ kẽm

4.221

25.33

90x90x1.7 mm mạ kẽm

4.782

28.69

90x90x1.8 mm mạ kẽm

5.061

30.37

90x90x2.0 mm mạ kẽm

5.612

33.67

90x90x2.3 mm mạ kẽm

6.458

38.75

90x90x2.5 mm mạ kẽm

7.016

42.10

90x90x2.8 mm mạ kẽm

7.851

47.11

90x90x3.0 mm mạ kẽm

8.407

50.44

 

Các sản phẩm khác

Thép hộp Vuông mã kẽm

Thép hộp Vuông mã kẽm

Thép hộp Vuông mã kẽm

Thép hộp Vuông mã kẽm

Thép hộp Vuông mã kẽm
Thép hộp Vuông mã kẽm